Hệ thống oxy y tế: "trái tim vô hình" đằng sau việc duy trì sự sống
Lượng oxy mà bệnh nhân hít vào trong các đơn vị chăm sóc tích cực và trong các ca phẫu thuật phụ thuộc hoàn toàn vào hệ thống sản xuất oxy của bệnh viện hoạt động đúng cách. Hãy coi nó như một thứ hoạt động phía sau hậu trường để đảm bảo nhân viên y tế có đủ dụng cụ cần thiết khi từng giây đều quan trọng. Nếu không có hệ thống này chuyển đổi không khí thông thường thành oxy đạt tiêu chuẩn y tế, nhiều phương pháp điều trị sẽ đơn giản không thể thực hiện được. Các bệnh viện rất dựa vào những hệ thống này để chống lại tình trạng thiếu oxy, đảm bảo bệnh nhân nhận được lượng oxy phù hợp vào những thời điểm quan trọng trong suốt hành trình điều trị của họ.
Vị trí cốt lõi: Cách mạng từ vận chuyển xi lanh thép sang "ống dẫn nước oxy"
Lịch sử tiến hóa của tốc độ sinh tử
Kỷ nguyên của các bình thép (trước những năm 1980): Oxy công nghiệp là nguồn chính, chứa các tạp chất như carbon monoxide và bụi. Khi bệnh nhân hít phải dễ gây ho, thậm chí phù phổi.
Kỷ nguyên cung cấp oxy tập trung bắt đầu từ năm 1983 khi Trung Quốc giới thiệu hệ thống đầu tiên như vậy. Oxy bắt đầu được dẫn trực tiếp đến các phòng bệnh viện thông qua hệ thống đường ống, điều này đồng nghĩa với việc các y tá không còn phải vất vả vận chuyển những bình thép nặng lên nhiều tầng lầu. Thay đổi này đã nâng cao hiệu suất tổng thể một cách đáng kể - một số báo cáo cho thấy hiệu quả tốt hơn gấp khoảng ba lần so với trước đó. Đến những năm 2020, chúng ta bước vào thời đại thông minh. Các bệnh viện hiện nay thường sử dụng các máy cô đặc oxy PSA kết hợp với hệ thống giám sát IoT. Các hệ thống này cho phép cung cấp oxy đúng lúc như mong muốn, gần như kỳ diệu vậy. Công nghệ này chính xác đến mức sai sót xảy ra ít hơn một lần trong mỗi nghìn lần cung cấp. Bệnh nhân nhận được đúng lượng oxy họ cần vào đúng thời điểm, trong khi bệnh viện tiết kiệm chi phí và giảm lãng phí.
Hầu hết các bệnh viện hiện đại ngày nay đều được trang bị ba hệ thống thiết yếu. Trước tiên, đó là hệ thống cung cấp oxy trung tâm, cung cấp ít nhất 90 phần trăm oxy tinh khiết đến khắp bệnh viện. Tiếp theo là hệ thống hút trung tâm sử dụng áp suất âm để loại bỏ đàm và các chất lỏng thải ra trong phẫu thuật. Cuối cùng, hệ thống khí nén cung cấp năng lượng cho những thiết bị y tế quan trọng như máy thở và máy gây mê. Nếu nhìn vào các con số thực tế sẽ thấy rõ mức độ hoạt động của các hệ thống này. Các bệnh viện hạng cao thường tiêu thụ trên 5000 mét khối oxy mỗi ngày. Để hình dung rõ hơn, lượng oxy này có thể lấp đầy khoảng hai bể bơi tiêu chuẩn tới miệng bể.
Công nghệ cốt lõi: Làm thế nào để "chiết xuất" tinh chất không khí từ máy tạo oxy PSA
Kỹ thuật tách bốn bước: Chuyển đổi từ không khí sang oxy y tế
Cuộc chiến của bộ lọc phân tử: Các phân tử nitơ (3,64 Å) bị các lỗ vi mô zeolit giữ lại, trong khi các phân tử oxy (3,46 Å) đi qua và được phát ra.
Tuyến phòng thủ vô trùng: Màng khử trùng ngăn chặn 99,99% vi khuẩn, phòng ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.
• Thiết kế an toàn dư thừa: Ba lớp bảo hiểm mà không ngắt oxy
Đối đầu về hiệu suất: Tại sao máy cô lập oxy PSA lại vượt trội so với oxy lỏng/xi lanh thép?
Khi so sánh các tùy chọn cung cấp oxy khác nhau, việc xem xét yếu tố kinh tế là rất quan trọng. Đối với máy phát oxy PSA, mức tiêu thụ điện khoảng 1,2 nhân dân tệ mỗi mét khối. Các hệ thống oxy lỏng đắt hơn đáng kể với giá khoảng 3,2 nhân dân tệ mỗi mét khối, bên cạnh đó còn phải tính thêm chi phí thuê nhân viên có chứng chỉ để vận hành và bảo trì hàng ngày. Ngoài ra, còn có các bình khí tiêu chuẩn (loại 40 lít), mỗi bình thường có giá khoảng 25 nhân dân tệ tại Trường Sa, nhưng thực tế hầu hết mọi người chỉ sử dụng được khoảng 70% dung tích trước khi loại bỏ vì không ai muốn xử lý áp suất còn dư lại. Lưu ý rằng những con số này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của từng dự án và các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả.
Mặt trận lâm sàng: Vận hành từ ICU đến các trạm canh trên cao nguyên
Đơn vị Chăm sóc Đặc biệt (ICU)
Cung cấp oxy ECMO: Hệ thống sản xuất oxy cung cấp oxy tinh khiết 99,5% cho phổi màng ngoài cơ thể, giảm nguy cơ nhiễm trùng máu;
Lồng ấp cho trẻ sinh non: Duy trì nhiệt độ ẩm ổn định (33 ℃± 1 ℃, độ ẩm 60%) bảo vệ các phế nang của trẻ sơ sinh.
Việc điều trị khẩn cấp ở vùng cao nguyên đối mặt với những thách thức đặc biệt, đặc biệt là ở độ cao khoảng 5000 mét nơi nồng độ oxy giảm đáng kể. Các trạm y tế tại những khu vực này thường được trang bị máy tạo oxy PSA chuyên dụng, được thiết kế để hoạt động hiệu quả trong điều kiện không khí loãng. Các thiết bị này có thể duy trì nồng độ oxy ở mức 90%, một con số ấn tượng so với thiết bị thông thường chỉ đạt khoảng 70% trong cùng điều kiện. Đối với các đội phản ứng khẩn cấp lưu động, còn có hệ thống cung cấp oxy lắp trên xe cứu thương, có thể cung cấp không khí hít thở trong khoảng 30 phút mỗi lần. Trong trận động đất kinh hoàng ở Vấn Xuyên, loại thiết bị di động này đã đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống khoảng 100 người, những người có thể đã tử vong do say độ cao hoặc các biến chứng khác do thiếu oxy.
'Cơn bão oxy' trong phòng phẫu thuật
• Phẫu thuật mở ngực: Nhu cầu oxy tức thời đạt tới 100L/phút, được cung cấp đồng thời bởi bình chứa oxy dạng lỏng và hệ thống PSA;
Phẫu thuật bằng tia laser: Oxy độ tinh khiết cao hỗ trợ dao laser, sai số dưới 0,5%, có thể tránh gây bỏng mô.
Hệ thống oxy dùng trong bệnh viện kết hợp công nghệ cryogenic với kỹ thuật sàng phân tử, tất cả được kết nối thông qua giám sát thông minh bằng IoT để chăm sóc bệnh nhân. Các hệ thống này thường tích hợp ba nguồn oxy riêng biệt như các biện pháp dự phòng, đảm bảo cung cấp liên tục ngay cả khi xảy ra sự cố. Một bộ phận quan trọng là bộ lọc 0,22 micromet, có tác dụng chặn các chất gây ô nhiễm có hại trước khi đến được bệnh nhân. Có ba chỉ số hiệu suất chính cần lưu ý khi đánh giá các hệ thống này: thứ nhất, nồng độ oxy phải duy trì tối thiểu 90%; thứ hai, áp suất vận hành phải luôn dưới 8 atmosphere; và thứ ba, bất kỳ lỗi nào cũng cần được phát hiện và xử lý trong vòng chỉ 0,1 giây để ngăn ngừa biến chứng.